--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ve sầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ve sầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ve sầu
+ noun
cicada
con ve sầu
Lượt xem: 759
Từ vừa tra
+
ve sầu
:
cicadacon ve sầu
+
hoá tính
:
Chemical propriety
+
giáp công
:
Be locked in battleba mũi giáp côngxem ba
+
contraceptive device
:
dụng cụ tránh thụ thai.
+
hương án
:
Incense-table (placed in front of the altar)